STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Đội Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 110.432.000 | 61.842.000 | 48.558.000 | 43.280.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Đội Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 38.002.000 | 21.281.000 | 16.510.000 | 14.715.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Đội Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 38.002.000 | 21.281.000 | 16.510.000 | 14.715.000 | 0 | Đất SX - KD |