STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Đường Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 141.984.000 | 76.671.000 | 59.717.000 | 52.931.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Đường Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 48.859.000 | 26.384.000 | 20.304.000 | 17.996.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Đường Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 48.859.000 | 26.384.000 | 20.304.000 | 17.996.000 | 0 | Đất SX - KD |