STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Đường Độc lập | Đầu đường - Cuối đường | 441.728.000 | 207.612.000 | 156.229.000 | 135.117.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Đường Độc lập | Đầu đường - Cuối đường | 152.006.000 | 71.443.000 | 53.118.000 | 45.940.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Đường Độc lập | Đầu đường - Cuối đường | 152.006.000 | 71.443.000 | 53.118.000 | 45.940.000 | 0 | Đất SX - KD |