STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Giảng Võ | Địa phận quận Ba Đình - | 291.856.000 | 143.009.000 | 108.802.000 | 94.853.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Giảng Võ | Địa phận quận Ba Đình - | 100.433.000 | 49.212.000 | 36.993.000 | 32.250.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Giảng Võ | Địa phận quận Ba Đình - | 100.433.000 | 49.212.000 | 36.993.000 | 32.250.000 | 0 | Đất SX - KD |