STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Hoàng Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 388.416.000 | 184.498.000 | 139.230.000 | 120.666.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Hoàng Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 133.661.000 | 63.489.000 | 47.338.000 | 41.026.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Hoàng Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 133.661.000 | 63.489.000 | 47.338.000 | 41.026.000 | 0 | Đất SX - KD |