STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường - Cuối đường | 289.340.000 | 141.777.000 | 107.864.000 | 94.036.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường - Cuối đường | 99.567.000 | 48.788.000 | 36.674.000 | 31.972.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường - Cuối đường | 99.567.000 | 48.788.000 | 36.674.000 | 31.972.000 | 0 | Đất SX - KD |