STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Hòe Nhai | Đầu đường - Cuối đường | 183.770.000 | 95.560.000 | 73.778.000 | 64.995.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Hòe Nhai | Đầu đường - Cuối đường | 63.239.000 | 32.884.000 | 25.085.000 | 22.098.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Hòe Nhai | Đầu đường - Cuối đường | 63.239.000 | 32.884.000 | 25.085.000 | 22.098.000 | 0 | Đất SX - KD |