STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Hồng Hà | Địa phận quận Ba Đình - | 127.534.000 | 70.144.000 | 54.858.000 | 48.763.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Hồng Hà | Địa phận quận Ba Đình - | 43.887.000 | 24.138.000 | 18.652.000 | 16.579.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Hồng Hà | Địa phận quận Ba Đình - | 43.887.000 | 24.138.000 | 18.652.000 | 16.579.000 | 0 | Đất SX - KD |