STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Kim Mã Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 156.400.000 | 82.892.000 | 64.285.000 | 56.810.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Kim Mã Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 53.820.000 | 28.525.000 | 21.857.000 | 19.315.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Kim Mã Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 53.820.000 | 28.525.000 | 21.857.000 | 19.315.000 | 0 | Đất SX - KD |