STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Láng Hạ | Địa phận quận Ba Đình - | 276.080.000 | 135.279.000 | 102.921.000 | 89.726.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Láng Hạ | Địa phận quận Ba Đình - | 95.004.000 | 46.552.000 | 34.993.000 | 30.507.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Láng Hạ | Địa phận quận Ba Đình - | 95.004.000 | 46.552.000 | 34.993.000 | 30.507.000 | 0 | Đất SX - KD |