STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Lê Duẩn | Địa phận quận Ba Đình - | 304.640.000 | 147.750.000 | 112.112.000 | 97.552.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Lê Duẩn | Địa phận quận Ba Đình - | 104.832.000 | 50.844.000 | 38.118.000 | 33.168.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Lê Duẩn | Địa phận quận Ba Đình - | 104.832.000 | 50.844.000 | 38.118.000 | 33.168.000 | 0 | Đất SX - KD |