STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Hùng Vương - Đội Cấn | 251.328.000 | 125.664.000 | 96.096.000 | 84.084.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Điện Biên Phủ - Hùng Vương | 335.104.000 | 162.525.000 | 123.323.000 | 107.307.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Hùng Vương - Đội Cấn | 86.486.000 | 43.243.000 | 32.673.000 | 28.589.000 | 0 | Đất TM - DV |
4 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Điện Biên Phủ - Hùng Vương | 115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | 0 | Đất TM - DV |
5 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Hùng Vương - Đội Cấn | 86.486.000 | 43.243.000 | 32.673.000 | 28.589.000 | 0 | Đất SX - KD |
6 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Điện Biên Phủ - Hùng Vương | 115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | 0 | Đất SX - KD |