STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Mạc Đĩnh Chi | Đầu đường - Cuối đường | 136.850.000 | 73.899.000 | 57.558.000 | 51.017.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Mạc Đĩnh Chi | Đầu đường - Cuối đường | 47.093.000 | 25.430.000 | 19.570.000 | 17.346.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Mạc Đĩnh Chi | Đầu đường - Cuối đường | 47.093.000 | 25.430.000 | 19.570.000 | 17.346.000 | 0 | Đất SX - KD |