STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Bún | Hàng Bún - Phan Huy Ích | 106.624.000 | 59.709.000 | 46.883.000 | 41.787.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Bún | Hàng Bún - Phan Huy Ích | 36.691.000 | 20.547.000 | 15.940.000 | 14.208.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Bún | Hàng Bún - Phan Huy Ích | 36.691.000 | 20.547.000 | 15.940.000 | 14.208.000 | 0 | Đất SX - KD |