STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Ngõ Núi Trúc | Núi Trúc - Giang Văn Minh | 109.480.000 | 61.309.000 | 48.139.000 | 42.907.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Ngõ Núi Trúc | Núi Trúc - Giang Văn Minh | 37.674.000 | 21.097.000 | 16.367.000 | 14.588.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Ngõ Núi Trúc | Núi Trúc - Giang Văn Minh | 37.674.000 | 21.097.000 | 16.367.000 | 14.588.000 | 0 | Đất SX - KD |