STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Nguyễn Cảnh Chân | Đầu đường - Cuối đường | 335.104.000 | 162.525.000 | 123.323.000 | 107.307.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Nguyễn Cảnh Chân | Đầu đường - Cuối đường | 115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Nguyễn Cảnh Chân | Đầu đường - Cuối đường | 115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | 0 | Đất SX - KD |