STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Nguyễn Thái Học | Đầu đường - Cuối đường | 362.848.000 | 174.167.000 | 131.799.000 | 114.457.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Nguyễn Thái Học | Đầu đường - Cuối đường | 124.862.000 | 59.934.000 | 44.812.000 | 38.915.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Nguyễn Thái Học | Đầu đường - Cuối đường | 124.862.000 | 59.934.000 | 44.812.000 | 38.915.000 | 0 | Đất SX - KD |