STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Nguyễn Tri Phương | Đầu đường - Cuối đường | 212.976.000 | 108.618.000 | 83.468.000 | 73.289.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Nguyễn Tri Phương | Đầu đường - Cuối đường | 73.289.000 | 37.377.000 | 28.379.000 | 24.918.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Nguyễn Tri Phương | Đầu đường - Cuối đường | 73.289.000 | 37.377.000 | 28.379.000 | 24.918.000 | 0 | Đất SX - KD |