STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Nguyễn Trung Trực | Đầu đường - Cuối đường | 152.490.000 | 82.345.000 | 64.136.000 | 56.847.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Nguyễn Trung Trực | Đầu đường - Cuối đường | 52.475.000 | 28.336.000 | 21.806.000 | 19.328.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Nguyễn Trung Trực | Đầu đường - Cuối đường | 52.475.000 | 28.336.000 | 21.806.000 | 19.328.000 | 0 | Đất SX - KD |