| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Nguyễn Trường Tộ | Đầu đường - Cuối đường | 205.632.000 | 104.872.000 | 80.590.000 | 70.762.000 | 0 | Đất ở |
| 2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Nguyễn Trường Tộ | Đầu đường - Cuối đường | 70.762.000 | 36.088.000 | 27.400.000 | 24.059.000 | 0 | Đất TM - DV |
| 3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Nguyễn Trường Tộ | Đầu đường - Cuối đường | 70.762.000 | 36.088.000 | 27.400.000 | 24.059.000 | 0 | Đất SX - KD |