STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Ba Đình - | 450.840.000 | 214.149.000 | 161.606.000 | 140.059.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Ba Đình - | 155.142.000 | 73.692.000 | 54.946.000 | 47.620.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Ba Đình - | 155.142.000 | 73.692.000 | 54.946.000 | 47.620.000 | 0 | Đất SX - KD |