STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Quần Ngựa | Đầu đường - Cuối đường | 165.648.000 | 87.793.000 | 68.086.000 | 60.169.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Quần Ngựa | Đầu đường - Cuối đường | 57.002.000 | 30.211.000 | 23.149.000 | 20.458.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Quần Ngựa | Đầu đường - Cuối đường | 57.002.000 | 30.211.000 | 23.149.000 | 20.458.000 | 0 | Đất SX - KD |