STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Quan Thánh | Đầu đường - Cuối đường | 331.296.000 | 160.679.000 | 121.922.000 | 106.088.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Quan Thánh | Đầu đường - Cuối đường | 114.005.000 | 55.292.000 | 41.453.000 | 36.070.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Quan Thánh | Đầu đường - Cuối đường | 114.005.000 | 55.292.000 | 41.453.000 | 36.070.000 | 0 | Đất SX - KD |