STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Thanh Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 118.320.000 | 65.076.000 | 50.895.000 | 45.240.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Thanh Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 40.716.000 | 22.394.000 | 17.304.000 | 15.382.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Thanh Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 40.716.000 | 22.394.000 | 17.304.000 | 15.382.000 | 0 | Đất SX - KD |