STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Thành Công | Khu biệt thự Thành Công - Láng Hạ | 157.760.000 | 83.613.000 | 64.844.000 | 57.304.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Thành Công | La Thành - Khu biệt thự Thành Công | 153.816.000 | 83.061.000 | 64.693.000 | 57.342.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Thành Công | Khu biệt thự Thành Công - Láng Hạ | 54.288.000 | 28.773.000 | 22.047.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM - DV |
4 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Thành Công | La Thành - Khu biệt thự Thành Công | 52.931.000 | 28.583.000 | 21.996.000 | 19.496.000 | 0 | Đất TM - DV |
5 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Thành Công | Khu biệt thự Thành Công - Láng Hạ | 54.288.000 | 28.773.000 | 22.047.000 | 19.483.000 | 0 | Đất SX - KD |
6 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Thành Công | La Thành - Khu biệt thự Thành Công | 52.931.000 | 28.583.000 | 21.996.000 | 19.496.000 | 0 | Đất SX - KD |