| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Thanh Niên | Địa phận quận Ba Đình - | 266.560.000 | 130.614.000 | 99.372.000 | 86.632.000 | 0 | Đất ở |
| 2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Thanh Niên | Địa phận quận Ba Đình - | 91.728.000 | 44.947.000 | 33.786.000 | 29.455.000 | 0 | Đất TM - DV |
| 3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Thanh Niên | Địa phận quận Ba Đình - | 91.728.000 | 44.947.000 | 33.786.000 | 29.455.000 | 0 | Đất SX - KD |