STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Hồ Giảng Võ - Kim Mã | 152.320.000 | 80.730.000 | 62.608.000 | 55.328.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Giảng Võ - Hồ Giảng Võ | 175.168.000 | 91.087.000 | 70.325.000 | 61.953.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Hồ Giảng Võ - Kim Mã | 52.416.000 | 27.780.000 | 21.287.000 | 18.812.000 | 0 | Đất TM - DV |
4 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Giảng Võ - Hồ Giảng Võ | 60.278.000 | 31.345.000 | 23.910.000 | 21.064.000 | 0 | Đất TM - DV |
5 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Hồ Giảng Võ - Kim Mã | 52.416.000 | 27.780.000 | 21.287.000 | 18.812.000 | 0 | Đất SX - KD |
6 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Giảng Võ - Hồ Giảng Võ | 60.278.000 | 31.345.000 | 23.910.000 | 21.064.000 | 0 | Đất SX - KD |