| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Trần Phú | Điện Biên Phủ - Cuối đường | 411.264.000 | 195.350.000 | 147.420.000 | 127.764.000 | 0 | Đất ở |
| 2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Trần Phú | Phùng Hưng - Điện Biên Phủ | 335.104.000 | 162.525.000 | 123.323.000 | 107.307.000 | 0 | Đất ở |
| 3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Trần Phú | Điện Biên Phủ - Cuối đường | 141.523.000 | 67.224.000 | 50.123.000 | 43.440.000 | 0 | Đất TM - DV |
| 4 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Trần Phú | Phùng Hưng - Điện Biên Phủ | 115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | 0 | Đất TM - DV |
| 5 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Trần Phú | Điện Biên Phủ - Cuối đường | 141.523.000 | 67.224.000 | 50.123.000 | 43.440.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 6 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Trần Phú | Phùng Hưng - Điện Biên Phủ | 115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | 0 | Đất SX - KD |