STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Trúc Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 220.864.000 | 112.641.000 | 86.559.000 | 76.003.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Trúc Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 76.003.000 | 38.762.000 | 29.430.000 | 25.841.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Trúc Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 76.003.000 | 38.762.000 | 29.430.000 | 25.841.000 | 0 | Đất SX - KD |