STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Vạn Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 172.040.000 | 91.181.000 | 70.714.000 | 62.491.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Vạn Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 59.202.000 | 31.377.000 | 24.043.000 | 21.247.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Vạn Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 59.202.000 | 31.377.000 | 24.043.000 | 21.247.000 | 0 | Đất SX - KD |