STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Văn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 268.192.000 | 134.096.000 | 102.544.000 | 89.726.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Văn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 92.290.000 | 46.145.000 | 34.865.000 | 30.507.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Văn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 92.290.000 | 46.145.000 | 34.865.000 | 30.507.000 | 0 | Đất SX - KD |