| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Vĩnh Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 117.300.000 | 64.515.000 | 50.456.000 | 44.850.000 | 0 | Đất ở |
| 2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Vĩnh Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 22.201.000 | 17.155.000 | 15.249.000 | 0 | Đất TM - DV |
| 3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Vĩnh Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 22.201.000 | 17.155.000 | 15.249.000 | 0 | Đất SX - KD |