| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Yên Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 168.130.000 | 89.109.000 | 69.106.000 | 61.071.000 | 0 | Đất ở |
| 2 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Yên Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | 0 | Đất TM - DV |
| 3 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Yên Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | 0 | Đất SX - KD |