STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 264.132.000 | 132.066.000 | 99.528.000 | 87.087.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 89.575.000 | 44.788.000 | 33.840.000 | 29.610.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 54.227.000 | 25.080.000 | 19.238.000 | 15.931.000 | 0 | Đất SX - KD |