STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 184.092.000 | 95.727.000 | 72.836.000 | 64.165.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 62.431.000 | 32.465.000 | 24.764.000 | 21.816.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 40.671.000 | 21.581.000 | 16.334.000 | 14.148.000 | 0 | Đất SX - KD |