STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 170.603.000 | 90.419.000 | 69.106.000 | 61.071.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 37.876.000 | 20.648.000 | 15.680.000 | 13.685.000 | 0 | Đất SX - KD |