STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 128.064.000 | 70.435.000 | 54.288.000 | 48.256.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 43.430.000 | 23.887.000 | 18.458.000 | 16.407.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 28.346.000 | 16.391.000 | 12.883.000 | 11.503.000 | 0 | Đất SX - KD |