STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 184.092.000 | 95.728.000 | 72.836.000 | 64.165.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 296.148.000 | 145.113.000 | 108.802.000 | 94.853.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 62.431.000 | 32.464.000 | 24.764.000 | 21.816.000 | 0 | Đất TM - DV |
4 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 100.433.000 | 49.212.000 | 36.993.000 | 32.250.000 | 0 | Đất TM - DV |
5 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 40.671.000 | 21.567.000 | 16.334.000 | 14.148.000 | 0 | Đất SX - KD |
6 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 59.157.000 | 26.928.000 | 19.900.000 | 17.024.000 | 0 | Đất SX - KD |