STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 135.240.000 | 73.030.000 | 56.056.000 | 49.686.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 45.864.000 | 24.767.000 | 19.059.000 | 16.893.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 29.748.000 | 17.017.000 | 13.105.000 | 11.661.000 | 0 | Đất SX - KD |