STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 150.696.000 | 81.376.000 | 62.462.000 | 55.364.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 51.106.000 | 27.597.000 | 21.237.000 | 18.824.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 33.318.000 | 18.682.000 | 14.327.000 | 12.771.000 | 0 | Đất SX - KD |