STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa - | 313.950.000 | 156.975.000 | 118.300.000 | 103.513.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa - | 106.470.000 | 53.235.000 | 40.222.000 | 35.194.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa - | 66.066.000 | 31.743.000 | 24.363.000 | 20.378.000 | 0 | Đất SX - KD |