STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 166.152.000 | 88.061.000 | 67.304.000 | 59.478.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 56.347.000 | 29.864.000 | 22.883.000 | 20.222.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 36.888.000 | 20.110.000 | 15.271.000 | 13.328.000 | 0 | Đất SX - KD |