STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 296.010.000 | 148.005.000 | 111.540.000 | 97.598.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 100.386.000 | 50.193.000 | 37.924.000 | 33.183.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 62.291.000 | 29.929.000 | 22.971.000 | 19.213.000 | 0 | Đất SX - KD |