STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Hy Quang | Từ ngã 3 giao cắt số nhà 60,62 phố Nguyễn Lương Bằng - đến ngã 3 giao cắt số nhà 9 phố Hoàng Cầu | 120.060.000 | 66.033.000 | 50.895.000 | 45.240.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Hy Quang | Từ ngã 3 giao cắt số nhà 60,62 phố Nguyễn Lương Bằng - đến ngã 3 giao cắt số nhà 9 phố Hoàng Cầu | 40.716.000 | 22.394.000 | 17.304.000 | 15.382.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Hy Quang | Từ ngã 3 giao cắt số nhà 60,62 phố Nguyễn Lương Bằng - đến ngã 3 giao cắt số nhà 9 phố Hoàng Cầu | 27.114.000 | 15.898.000 | 12.424.000 | 11.157.000 | 0 | Đất SX - KD |