STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 216.108.000 | 110.215.000 | 83.468.000 | 73.289.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 73.289.000 | 37.377.000 | 28.379.000 | 24.918.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 46.832.000 | 23.417.000 | 18.059.000 | 14.838.000 | 0 | Đất SX - KD |