STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 104.052.000 | 58.269.000 | 45.089.000 | 40.188.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 35.287.000 | 19.761.000 | 15.330.000 | 13.664.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 23.417.000 | 14.296.000 | 11.157.000 | 10.122.000 | 0 | Đất SX - KD |