STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 224.112.000 | 114.297.000 | 86.559.000 | 76.003.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 76.003.000 | 38.762.000 | 29.430.000 | 25.841.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 48.066.000 | 24.033.000 | 18.213.000 | 15.145.000 | 0 | Đất SX - KD |