STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam | Vũ Thạnh - Ngã 5 Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 208.104.000 | 106.133.000 | 80.376.000 | 70.574.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam | Vũ Thạnh - Ngã 5 Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 70.574.000 | 35.993.000 | 27.328.000 | 23.995.000 | 0 | Đất TM - DV |
4 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | 0 | Đất TM - DV |
5 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam | Vũ Thạnh - Ngã 5 Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 45.600.000 | 23.170.000 | 17.715.000 | 14.723.000 | 0 | Đất SX - KD |
6 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | 0 | Đất SX - KD |