STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 123.648.000 | 68.006.000 | 52.416.000 | 46.592.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 27.369.000 | 15.826.000 | 12.439.000 | 11.106.000 | 0 | Đất SX - KD |
3 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 41.933.000 | 23.063.000 | 17.821.000 | 15.841.000 | 0 | Đất TM - DV |