STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 216.384.000 | 110.356.000 | 83.574.000 | 73.382.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 73.382.000 | 37.425.000 | 28.415.000 | 24.950.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 46.408.000 | 23.204.000 | 17.585.000 | 14.623.000 | 0 | Đất SX - KD |